Chủng ngừa rất cần thiết cho trẻ em và cho cả người lớn, nhằm ngăn ngừa những bệnh hiểm nghèo.
Dịch vụ chủng ngừa Yersin được các bác sĩ khám sàng lọc và tư vấn cẩn thận trong từng trường hợp với những hướng dẫn cụ thể về lịch tiêm, thời gian tiêm, liều lượng thuốc, ... từ người lớn đến trẻ em và phụ nữ mang thai.
STT | THUỐC CHỦNG NGỪA VACCINATION |
TÊN THUỐC VACCINE NAME |
HÃNG SẢN XUẤT MADE IN |
GIÁ BÁN (BAO GỒM PHÍ TƯ VẤN) VACCINE PRICE (CONSULTATION FEE INCLUDING) |
1 | Cúm ( ≥ 6 tháng và người lớn ) Influenza Immunization ( ≥ 6 months and adults ) |
VAXIGRIP TETRA | Sanofi Pasteur (Pháp) | 460,000 |
2 | Cúm ( ≥ 36 tháng và người lớn ) Influenza Immunization ( ≥ 36 months and adults ) |
FLUARIX | Glaxo SmithKline (Bỉ) | 370,000 |
3 | Cúm ( ≥ 36 tháng và người lớn ) Influenza Immunization ( ≥ 36 months and adults ) |
INFLUVAC | Abbott (Hà Lan) | 414,000 |
4 | Sởi – Quai bị - Rubella Measles-Mumps-Rubella Immunization |
PRIORIX | Glaxo SmithKline (Bỉ) | 320,000 |
5 | Sởi – Quai bị - Rubella Measles –Mumps-Rubella Immunization |
M-M-R II | Merck Sharp & Dohme (Mỹ) | 335,000 |
6 | Thủy đậu Varicella Immunization |
VARILRIX | Glaxo SmithKline (Bỉ) | 700,000 |
7 | Thủy đậu Varicella Immunization |
VARIVAX | Merck Sharp & Dohme (Mỹ) | 1,170,000 |
8 | Bạch hầu - Uốn ván - Ho gà (Liều duy nhất) - (Vaccine 3 trong 1) Diphtheria - Tetanus - Pertussis Immunization (Single dose) - (Vaccine 3 in 1) |
ADACEL | Sanofi Pasteur (Pháp) | 930,000 |
9 | Bạch hầu - Uốn ván - Ho gà - Sốt bại liệt (Vaccine 4 trong 1) Diphtheria - Tetanus - Pertussis – Polio Immunization (Vaccine 4 in 1) |
TETRAXIM | Sanofi Pasteur (Pháp) | 720,000 |
10 | Bạch hầu - Uốn ván - Ho gà - Sốt bại liệt - Nhiễm Hib (Vaccine 5 trong 1) Diphtheria -Tetanus - Pertussis - Polio - Hib infections Immunization (Vaccine 5 in 1) |
PENTAXIM | Sanofi Pasteur (Pháp) | 1,045,000 |
11 | Bạch hầu - Uốn ván - Ho gà - Sốt bại liệt - Nhiễm Hib - VGSV B (Vaccine 6 trong 1) Diphtheria-Tetanus- Pertussis-Polio-Hib infections-Hepatitis B Immunization (Vaccine 6 in 1) |
HEXAXIM | Sanofi Pasteur (Pháp) | 1,390,000 |
12 | Bạch hầu - Uốn ván - Ho gà - Sốt bại liệt - Nhiễm Hib - VGSV B (Vaccine 6 trong 1) Diphtheria-Tetanus- Pertussis-Polio-Hib infections-Hepatitis B Immunization (Vaccine 6 in 1) |
INFANRIX HEXA | Glaxo SmithKline (Bỉ) | 1,150,000 |
13 | Viêm gan siêu vi A ( 12 tháng – 15 tuổi ) Hepatitis A Immunization ( 12 months – 15 years ) |
AVAXIM 80 U PED. | Sanofi Pasteur (Pháp) | 690,000 |
14 | Viêm gan siêu vi A ( ≥ 16 tuổi ) Hepatitis A Immunization (≥ 16 years ) |
AVAXIM 160 U | Sanofi Pasteur (Pháp) | 810,000 |
15 | Viêm gan siêu vi A ( > 1 tuổi và người lớn ) Hepatitis A Immunization ( > 1 year and adults ) |
EPAXAL | Berna Biotech Korea | 730,000 |
16 | Viêm gan siêu vi A và B Hepatitis A and B Immunization |
TWINRIX | Glaxo SmithKline (Bỉ) | 830,000 |
17 | Viêm gan siêu vi B ( ≤ 19 tuổi ) Hepatitis B Immunization (≤ 19 years ) |
ENGERIX B 10mcg | Glaxo SmithKline (Bỉ) | 240,000 |
18 | Viêm gan siêu vi B ( ≥20 tuổi ) Hepatitis B Immunization (≥ 20 years) |
ENGERIX B 20mcg | Glaxo SmithKline (Bỉ) | 295,000 |
19 | Viêm gan siêu vi B ( ≤ 9 tuổi ) Hepatitis B Immunization (≤ 9 years ) |
HEBERBIOVAC 10mcg | Heber Biotech (Cu Ba) | 210,000 |
20 | Viêm gan siêu vi B ( >= 10 tuổi và người lớn) Hepatitis B Immunization (>= 10 years and adults ) |
HEBERBIOVAC 20mcg | Heber Biotech (Cu Ba) | 230,000 |
21 | Nhiễm HPV ( 4 chủng ) HPV Infections Immunization ( 4 types ) |
GARDASIL | Merck Sharp & Dohme (Mỹ) | 2,350,000 |
22 | Viêm não Nhật Bản Japanese Encephalitis B Immunization |
IMOJEV | Sanofi Pasteur (Pháp) | 930,000 |
23 | Viêm não Nhật Bản Japanese Encephalitis B Immunization |
JEVAX | VN | 230,000 |
24 | Viêm Não Mô Cầu A+C A+C Meningococcal Infections Immunization |
MENINGOCOCCAL A+C | Sanofi Pasteur (Pháp) | 310,000 |
25 | Viêm Não Mô Cầu BC BC Meningococcal Infections Immunization |
MENGOC BC | Finlay Institute (Cu Ba) | 350,000 |
26 | Viêm Não Mô Cầu 4 chủng A,C,Y,W-135 ( TỪ 9 THÁNG TUỔI TRỞ LÊN ) 4 types A,C,Y,W-135 Meningococcal Infections Immunization (>= 9 months and adults) |
MENACTRA | Sanofi Pasteur (Pháp) | 1,650,000 |
27 | Nhiễm Phế cầu khuẩn Pneumococcal Infections Immunization |
PNEUMO 23 | Sanofi Pasteur (Pháp) | 600,000 |
28 | Viêm màng não - phổi - tai giữa Pneumococcus Infections Immunization |
SYNFLORIX | Glaxo SmithKline (Bỉ) | 1,480,000 |
29 | Vaccine ngừa viêm phổi - tai giữa (TRẺ TỪ 6 TUẦN và NGƯỜI LỚN) Pneumonia, otitis media Infections Immunization >= 6 months and adults) |
PREVENAR 13 | Pfizer (Mỹ-Anh) | 1,800,000 |
30 | Ngừa tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột do Rotavirus Rotavirus Infection Immunization |
ROTATEQ | Merck Sharp & Dohme (Mỹ) | 950,000 |
31 | Ngừa tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột do Rotavirus Rotavirus Infection Immunization |
ROTARIX | Glaxo SmithKline (Bỉ) | 1,260,000 |
32 | Uốn Ván Tetanus Immunization |
TETAVAX | Sanofi Pasteur (Pháp) | 230,000 |
33 | Uốn Ván Hấp Phụ Tetanus Immunization |
IVAC-VN | VN | 180,000 |
34 | Thương hàn Typhoid Fever Immunization |
TYPHIM VI | Sanofi Pasteur (Pháp) | 350,000 |
35 | Chủng ngừa bệnh dại Rabies Infections Immunization |
VERORAB | Sanofi Pasteur (Pháp) | 440,000 |
*LƯU Ý: Quý khách vui lòng liên hệ: 028 3933 66 88 hoặc gọi vào Hotline: 0903 800 551 để kiểm tra tình trạng vắc xin và giá vắc xin ở thời điểm hiện tại.