Một số dịch vụ thông dụng tại Phòng khám Đa khoa Quốc tế Yersin:
STT/No | Diễn Giải | Description | GIÁ NIÊM YẾT 2024 |
1 | Cấp cứu đơn giản | Simple Emergengy | 800,000 |
2 | Cấp cứu phức tạp | Complex Emergency | 1,500,000 |
3 | Khám chuyên khoa | Specialty Consultation | 400,000 |
4 | Khám chuyên khoa phức tạp | Specialty Consultation-Enhanced | 450,000 |
5 | Khám chuyên viên cao cấp | Special Consultation | 2,000,000 |
6 | Khám Nhi | Pediatric consultation | 300,000 |
7 | Khám Nhi phức tạp | Pediatric consultation-Enhanced | 400,000 |
8 | Khám Nội | General Consultation | 400,000 |
9 | Khám Nội, phức tạp | Internal Medicine Consultation-Enhanced | 450,000 |
10 | Khám Phụ khoa phức tạp | Gynecology Consult-Enhanced | 450,000 |
11 | Khám phụ khoa/ khám thai | Ob-Gyn Consultation | 400,000 |
12 | Khám Tai Mũi Họng | ENT Consult | 400,000 |
13 | Khám Tai Mũi Họng phức tạp | ENT Consult-Enhanced | 450,000 |
14 | Khám Tim mạch | Cardiology Consultation | 400.000 |
15 | CT Cột sống Thắt lưng/ Lumbar Spine | Lumbar spine CT | 1,875,000 |
16 | CT 2 phần | 2 Zones - CT | 2,500,000 |
17 | CT 3 phần | 3 Zones -CT | 3,500,000 |
18 | CT Bụng Chậu/ Abdopelvis | Abdomen-Pelvis CT | 2,250,000 |
19 | CT Bụng/Abdomen | Abdomen CT | 1,875,000 |
20 | CT Chậu/Pelvis | Pelvis CT | 1,875,000 |
21 | CT Cột sống Cổ/ Cervical Spine | Cervical Spine CT | 1,875,000 |
22 | CT Cột sống Ngực/ Thorax Spine | Thoracic spine CT | 1,875,000 |
23 | CT Mạch | Angio CT | 3,125,000 |
24 | CT Ngực/Chest | Chest CT | 1,875,000 |
25 | CT Sọ não/Head | Head CT | 1,250,000 |
26 | CT Sọ Xoang/HeadSinus | Head and Sinus CT | 1,500,000 |
27 | CT Tai/ Ear | Ear CT | 1,500,000 |
28 | CT Toàn thân (Sọ, Xoang, Ngực, Bụng, Chậu) | Total Body CT | 5,625,000 |
29 | CT Trên 3 phần | Over 3 Zones-CT | 4,000,000 |
30 | CT Xoang/Sinus | Sinus CT | 1,250,000 |
31 | CT Xương khớp | Bone/Joint CT | 1,500,000 |
32 | MRI 2 phần | 2 Zones-MRI | 4,500,000 |
33 | MRI 3 phần | 3 Zones -MRI | 6,500,000 |
34 | MRI Bụng/Abdomen | Abdomen MRI | 2,500,000 |
35 | MRI Chậu/Pelvis | Pelvis MRI | 2,500,000 |
36 | MRI Cột sống Cổ/ Cervical Spine | Cevical Spine MRI | 2,500,000 |
37 | MRI Cột sống Ngực/ Thorax Spine | Thoracic spine MRI | 2,500,000 |
38 | MRI Cột sống Thắt lưng/ Lumbar Spine | Lumbar spine MRI | 2,500,000 |
39 | MRI Gan,mật/Liver | Liver MRI | 2,500,000 |
40 | MRI Khớp gối/Knee | Knee MRI | 2,500,000 |
41 | MRI Khớp háng/Hip | Hip MRI | 2,500,000 |
42 | MRI Khớp nhỏ | Small Joint MRI | 2,500,000 |
43 | MRI Khớp vai/Shoulder | Shoulder MRI | 2,500,000 |
44 | MRI Sọ não/Head | Head MRI | 2,500,000 |
45 | MRI Trên 3 phần | Over 3 Zones -MRI | 8,500,000 |
46 | Siêu âm bụng (Nam) | Abdominal US (Men) | 350,000 |
47 | Siêu âm bụng (Nữ) | Abdominal US (Women) | 350,000 |
48 | Siêu âm đánh dấu chọc dò dịch báng | US guidance for paracentesis | 700,000 |
49 | Siêu âm đánh dấu tràn dịch màng phổi | US guidance for thoracentesis | 650,000 |
50 | Siêu âm độ mờ da gáy | Nucal thickness- Ultrasound | 450,000 |
51 | Siêu âm ĐỘNG MẠCH chi | Extremity Arterial Doppler US | 1,050,000 |
52 | Siêu âm hình thái học | Fetal Anatomy Survey US | 660,000 |
53 | Siêu âm hướng dẫn Sinh thiết Gan, Tuyến giáp | US guidance Biopsy | 650,000 |
54 | Siêu âm khác | Miscellaneous US | 350,000 |
55 | Siêu âm khớp háng sơ sinh | Neonatal Hip US | 650,000 |
56 | Siêu âm lồng ngực | Chest US | 350,000 |
57 | Siêu âm mạch cảnh ngoài sọ | Carotid US | 650,000 |
58 | Siêu âm mạch máu thận | Renal Vascular US | 1,150,000 |
59 | Siêu âm phụ khoa đầu dò âm đạo | Pelvic transvaginal US | 350,000 |
60 | Siêu âm phụ khoa qua đường bụng | Pelvic transabdominal US | 300,000 |
61 | Siêu âm phụ khoa qua ngã trực tràng | Pelvic transrectal US | 400,000 |
62 | Siêu âm thai (song thai) | Twin OB US | 825,000 |
63 | Siêu âm thai 3 tháng cuối | 3rd Trimester US | 440,000 |
64 | Siêu âm thai 3 tháng đầu/ giữa | 1st/2nd Trimester US | 350,000 |
65 | Siêu âm tim | Echocardiography | 650,000 |
66 | Siêu âm tinh hoàn | Testicular US | 650,000 |
67 | Siêu âm TĨNH MẠCH chi | Extremity Venous Doppler US | 650,000 |
68 | Siêu âm tràn dịch khớp háng | Hip US for Effusion | 650,000 |
69 | Siêu âm tuyến giáp | Thyroid US | 400,000 |
70 | Siêu âm vú | Breast US | 350,000 |
71 | Siêu âm vùng cổ | Head/Neck US | 350,000 |
72 | Siêu âm đàn hồi gan | Ultrasound Shearwave liver | 500,000 |
73 | Siêu âm đàn hồi vú | Ultrasound Shearwave breast | 500,000 |
74 | Siêu âm đàn hồi tuyến giáp | Ultrasound Shearwave thyroid | 550,000 |
75 | XQ Xoang Blondeau-Hirtz 2 tư thế/Sinus | Sinus X Ray 2 view | 370,000 |
76 | XQ Bàn chân 2 tư thế/ Foot | Foot X Ray 2 view | 530,000 |
77 | XQ Bàn tay 2 tư thế/ Hand | Hand X Ray 2 view | 440,000 |
78 | XQ Bụng 1 tư thế/ Abdomen | KUB 1 view | 330,000 |
79 | XQ Cẳng chân 2 tư thế/ Jambe | Calf X Ray 2 view | 605,000 |
80 | XQ Cẳng tay 2 tư thế/ Forearm | Forearm X Ray 2 view | 440,000 |
81 | XQ Cánh tay 2 tư thế/ Humerus | Humerus X Ray 2 view | 440,000 |
82 | XQ Cổ chân 2 tư thế/ Ankle | Ankle X Ray 2 view | 605,000 |
83 | XQ Cổ tay 2 tư thế/ Wrist | Vwrist X Ray 2 view | 400,000 |
84 | XQ Cột sống cổ 2 tư thế/ C-Spine | C spine X Ray 2 view | 450,000 |
85 | XQ Cột sống ngực 2 tư thế/ T-Spine | T spine X Ray 2 view | 530,000 |
86 | XQ Cột sống thắt lưng 2 tư thế/ L-Spine | L spine X Ray 2 view | 450,000 |
87 | XQ Gót chân 2 tư thế/ Heel | Heel X Ray 2 view | 605,000 |
88 | XQ Khớp gối 2 tư thế/ Knee | Knee X Ray 2 view | 605,000 |
89 | XQ Khớp háng 2 tư thế/Hip | Hip X Ray 2 view | 605,000 |
90 | XQ Khớp thái dương hàm 1 tư thế/Infitration articulaire | Temporal Joint X Ray | 330,000 |
91 | XQ Khớp vai 2 tư thế/ Shoulder | Shoulder X Ray 2 view | 440,000 |
92 | XQ Khung chậu 1 tư thế/ Pelvis | Pelvic X ray 1 view | 330,000 |
93 | XQ Khung sườn 1 tư thế/Ribs | Ribs X ray 1 view | 330,000 |
94 | XQ Khuỷu tay 2 tư thế/ Elbow | ELBOW X Ray 2 view | 440,000 |
95 | XQ Phổi 1 tư thế/ Chest | Chest X Ray 1 view | 220,000 |
96 | XQ Phổi nghiêng | Cheat X Ray-Lateral view | 220,000 |
97 | XQ Schuller 1 tư thế | Schuller 1 view | 440,000 |
98 | XQ Sọ 2 tư thế/Head | Head X ray 2 view | 375,000 |
99 | XQ Thực quản,Dạ dày, Tá Tràng | Barym Meal | 1,000,000 |
100 | XQ Tư thế đặc biệt khác bổ xung 1 tư thế | Additional view | 330,000 |
101 | XQ Tư thế đặc biệt khác bổ xung 2 tư thế | Additional-2 view | 550,000 |
102 | XQ UIV/ XQ Hệ niệu có cản quang | Intravenous Urography | 1,320,000 |
103 | XQ Xương chính mũi 1 tư thế/ Nasal Bone | Nasal Bone X ray 1 view | 275,000 |
104 | XQ Xương cùng cụt 2 tư thế/ Sacrum-coccyx | Sacrum X Ray 2 view | 530,000 |
105 | XQ Xương đòn 1 tư thế/Clavicle | Clavicle X Ray 1 view | 330,000 |
106 | XQ Xương đùi 2 tư thế/Femur | Femur X Ray 2 view | 605,000 |
107 | XQ Xương hàm 2 tư thế/ Maxillaire | Maxillar X ray 2 view | 375,000 |
108 | XQ Xương Ức 1 tư thế/ Sternum | Sternum X Ray 1 view | 330,000 |