Thông tin hữu ích về ung thư gan – Biểu hiện, nguyên nhân và cách điều trị

THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ 10/3 - 30/4 - 1/55 Siêu Âm Fibroscan - Phương Pháp Không Xâm Lấn, Đánh Giá Toàn Diện Sức Khỏe Của Gan5 KHÁM SỨC KHỎE ĐỊNH KỲ CHO DOANH NGHIỆP TẠI PKĐKQT YERSIN5 DỊCH VỤ NỘI SOI AN TOÀN KHÔNG ĐAU TẠI PKĐKQT YERSIN5 Bảo Lãnh Viện Phí Tại PKĐKQT YERSIN5 PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ YERSIN - BIỂU TƯỢNG CỦA NỤ CƯỜI5
Đặt lịch hẹn khám

Thông tin hữu ích về ung thư gan – Biểu hiện, nguyên nhân và cách điều trị

    Ung thư gan hiện đang bệnh đứng đầu ở Việt Nam với tổng số ca mắc mỗi năm gần 26.500 ca, chiếm đến 14,5% tổng số ca ung thư, trong đó có 77% số ca ung thư gan là nam giới... Tỷ lệ tử vong do ung thư gan cũng cao nhất trong số tổng những ca mắc bệnh ung thư. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ung thư gan, biểu hiện, nguyên nhân và cách điều trị bệnh.

    1. Ung thư gan là gì?

    Ung thư gan là tình trạng xuất hiện những khối u ác tính trong lá gangây tổn thương và ảnh hưởng đến chức năng bình thường của cơ quan quan trọng này.

    Căn bệnh ung thư gan

    Căn bệnh ung thư gan

    Ung thư gan có hai loại chính:

    • Ung thư gan nguyên phát: xuất phát từ các tế bào gan chính.
    • Ung thư gan thứ phát: phát triển khi các tế bào ung thư từ cơ quan khác lan tỏa đến gan, ví dụ như ung thư phổi, ung thư đại tràng, ung thư vú...

    2. Phân loại ung thư gan

    1.1. Ung thư gan nguyên phát

    Ung thư gan nguyên phát là một loại ung thư xuất phát trực tiếp từ các tế bào gan. Đây là loại ung thư thường gặp nhất trong các trường hợp ung thư gan. Các tế bào ung thư trong gan bắt đầu phát triển và tăng trưởng không kiểm soát, tạo thành các khối u ác tính trong gan. Các loại ung thư gan nguyên phát phát thường gặp bao gồm:

    • Ung thư tế bào gan (HCC).
    • Ung thư hỗn hợp (Cholangio hepatocarcinoma).
    • Ung thư gan xơ dẹt.
    • Ung thư tế bào đường mật ở gan.

    Các khối u gan phát triển từ trung mô thường ít phổ biến như:

    • U nguyên bào gan.
    • U mạch máu.
    • U cơ vân.
    • U cơ trơn.

    1.2. Ung thư gan di căn

    Trong số các khối u ác tính, có tới 40% trường hợp di căn đến gan. Trong đó, khoảng 95% là di căn từ các bộ phận của hệ thống tiếp nhận máu từ ruột non, dạ dày, đường mật, tụy và đại tràng. Ngoài ra, các tế bào ung thư nguyên phát cũng có thể xuất phát từ tiết niệu, bộ phận sinh dục, vùng tuyến giáp, vú và phổi. Những tế bào ung thư di căn có thể phát triển trên nền gan khỏe mạnh, tạo thành các khối u mới với kích thước và số lượng tăng dần.

    Ung thư gan do di căn

    Dưới đây là một số dạng đặc biệt thường gặp:

    • Di căn ung thư thể nang tương tự: Trong trường hợp này, các khối u di căn có cấu trúc tương tự như áp xe hoặc nang gan. Đây là trường hợp thường gặp ở di căn ung thư hắc tố, ung thư cơ trơn, nhầy và chúng có thể gây ra các biến đổi động đến mức chất - dịch.
    • Di căn thể vôi hóa: Thường xảy ra ở buồng trứng hoặc đại tràng, khi các khối u di căn này thường có xu hướng vôi hóa nhỏ hoặc có dạng dịch nhầy.
    • Di căn giàu mạch máu: Thường gặp ở những bệnh nhân có khối u nội tiết như u tụy, ung thư tế bào rau thai hoặc u vỏ thượng thận. Trong trường hợp này, các khối u di căn có mạch máu phát triển phong phú.
    • Di căn thể thâm nhiễm lan tỏa: Thương tổn di căn có cấu trúc khó xác định, lan tỏa dưới dạng bè, thường gặp ở bệnh nhân mắc ung thư thận.
    • Di căn bạch huyết: Dựa trên tĩnh mạch cửa, thương tổn di căn này được chia thành nhiều nhánh.

    3. Nguyên nhân gây bệnh ung thư gan

    3.1. Xơ gan

    80% người mắc ung thư gan có nguyên nhân bắt nguồn trên nền bệnh xơ gan. Các nguyên nhân gây xơ gan và dẫn đến quá trình ung thư bao gồm: viêm gan B, C kéo dài trong 20-40 năm có thể gây xơ gan và sau đó phát triển thành khối u gan. Ngoài ra, sự tiêu thụ rượu bia liên tục và nhiễm sắc cũng có thể gây xơ gan. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp mắc ung thư gan mà không có xơ gan do bị nhiễm viêm gan B và C.

    3.2. Nguyên nhân khác

    Sử dụng quá nhiều và liên tục các loại thuốc tránh thai cũng có thể gây ung thư gan. Loại thuốc này có khả năng tạo ra u tuyến (Adenoma) trong gan nếu sử dụng lâu dài, gây hình thành khối u trong mô tế bào gan.

    Ngoài ra, hoạt chất Aflatoxin có mặt trong một số loại thực phẩm như đỗ, lạc mốc cũng là một trong những nguyên nhân gây ra ung thư gan.

    4. Ai có nguy cơ mắc bệnh ung thư gan?

    Các yếu tố gia tăng nguy cơ mắc ung thư gan bao gồm:

     

    • Nhiễm HBV hoặc HCV mạn tính: Mắc virus viêm gan B (HBV) hoặc virus viêm gan C (HCV) mạn tính.
    • Xơ gan: Xơ gan tiến triển và không thể phục hồi, gây hình thành mô sẹo trong gan.
    • Một số bệnh gan di truyền: Bệnh ứ sắt (Hemochromatosis) và bệnh Wilson (bệnh rối loạn chuyển hóa đồng) có thể tăng nguy cơ ung thư gan.
    • Bệnh đái tháo đường: Người mắc rối loạn đường huyết này có nguy cơ mắc ung thư gan cao hơn.
    • Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu: Chất béo tích tụ trong gan làm tăng nguy cơ ung thư gan.
    • Tiếp xúc với aflatoxin: Aflatoxin là chất độc do nấm mốc sinh ra trên cây trồng bị bảo quản kém. Đồng nghĩa với việc thực phẩm từ những cây trồng này, như ngũ cốc và hạt, có thể chứa aflatoxin và gây nguy hiểm cho gan.
    • Uống rượu quá mức: Tiêu thụ rượu vượt quá mức được cho phép trong một thời gian dài có thể gây tổn thương gan không thể phục hồi và tăng nguy cơ ung thư gan.

    5. Triệu chứng ung thư gan

    Có thể xảy ra tình huống ngẫu nhiên mà người bệnh phát hiện ung thư gan mà không có bất kỳ triệu chứng lâm sàng nào trong các cuộc kiểm tra định kỳ 3-6 tháng. Dưới đây là một số dấu hiệu tiềm ẩn của ung thư gan:

    5.1. Triệu chứng chức năng cơ thể:

    • Da vàng: Đây là triệu chứng phổ biến nhất và dễ nhận thấy khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Da vàng là kết quả của tắc nghẽn đường mật do tạo thành khối u. Muối mật từ gan trào ngược vào máu và tích tụ dưới da. Triệu chứng da vàng thường đi kèm với nước tiểu màu sậm hơn và màu lợn phân.
    • Mắt vàng: Mắt có màu vàng sậm ở củng mạc, triệu chứng này có thể xuất hiện đồng thời hoặc trước khi da bị vàng.
    • Ngứa: Triệu chứng ngứa thường xảy ra cùng với da vàng, tuy nhiên, ở một số bệnh nhân, ngứa có thể xuất hiện trước khi da bị vàng. Ngứa thường trở nặng vào ban đêm và khó điều trị với bất kỳ loại thuốc nào. Ngứa là kết quả của axit mật tích tụ dưới da, kích thích các thụ thể thần kinh.
    • Sụt cân: Khi được chẩn đoán, từ 30-50% bệnh nhân ung thư gan có triệu chứng sụt cân. Đây là kết quả của chán ăn, mất ngon miệng, rối loạn tiêu hóa do việc dịch mật không được đẩy xuống ruột.
    • Đau bụng: Ở giai đoạn ban đầu, người bệnh thường cảm thấy đau ở vùng gan, đau không rõ ràng và mơ hồ. Đau bụng mạnh mẽ và lặp đi lặp lại có thể là kết quả của tắc nghẽn đường mật.

    5.2. Triệu chứng vật lý:

    • Gan to: Trong 25% trường hợp, gan có thể được cảm nhận to hơn, mềm hơn ở vùng dưới cạnh xương sườn.
    • Khối u: Rất hiếm khi có thể cảm nhận được khối u tại vùng gan.

    6. Các giai đoạn ung thư gan

    Các giai đoạn của ung thư gan

    6.1. Ung thư gan giai đoạn I

    Trong những giai đoạn đầu của bệnh ung thư gan, triệu chứng thường rất ít và không rõ ràng, làm cho việc phát hiện bệnh sớm trở nên khó khăn. Trong giai đoạn này, thường xuất hiện một khối u duy nhất trong gan, kích thước chưa được xác định, và chưa có bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy sự xâm lấn vào mạch máu hoặc các cơ quan lân cận.

    6.2. Ung thư gan giai đoạn II

    Trong giai đoạn này, các khối u đơn lẻ trong gan bắt đầu phát triển và xâm lấn vào mạch máu. Tại vùng gan, xuất hiện nhiều khối u nhỏ có kích thước thường nhỏ hơn 5cm.

    Tuy nhiên, tế bào ung thư chưa vượt ra khỏi phạm vi gan, do đó chưa có khả năng xâm lấn vào hạch bạch huyết hoặc các cơ quan lân cận.

    6.3. Ung thư gan giai đoạn III

    Giai đoạn III của bệnh ung thư gan được chia thành các giai đoạn cụ thể với mỗi giai đoạn có những biểu hiện tương ứng.

    • Giai đoạn III-1: Trong giai đoạn này, xuất hiện hai hoặc nhiều khối u. Một số khối u có kích thước tăng dần, khoảng 5 cm. Tuy nhiên, các khối u này chưa lan rộng đến các cơ quan khác trong cơ thể.
    • Giai đoạn III-2: Trong giai đoạn này, lá gan có nhiều khối u. Đồng thời, có một khối u đã xâm lấn vào tĩnh mạch của gan.
    • Giai đoạn III-3: Khối u đã lan đến một số cơ quan lân cận như vỏ bao quanh gan hoặc túi mật. Tuy nhiên, ở giai đoạn này, khối u chưa lan rộng đến các cơ quan xa lá gan và chưa có di căn vào hạch bạch huyết.

    6.4. Ung thư gan giai đoạn IV

    Giai đoạn IV của bệnh ung thư gan, cũng được gọi là giai đoạn cuối cùng, là giai đoạn nguy hiểm nhất của bệnh.

    • Giai đoạn IV-1: Trong giai đoạn này, các khối u đã lan rộng đến các mạch máu, hạch bạch huyết và các cơ quan lân cận. Tuy nhiên, chúng chưa di căn vào các cơ quan xa.
    • Giai đoạn IV-2: Trong giai đoạn này, các khối u đã di căn đến các cơ quan xa, đây là giai đoạn cuối cùng của bệnh.

    7. Ung thư gan có nguy hiểm không?

    Các biến chứng của ung thư gan bao gồm:

    Ung thư gan có thực sự nguy hiểm

    • Thiếu máu: Gan đóng vai trò quan trọng trong tổng hợp yếu tố đông máu. Khi cấu trúc gan bị thay đổi, sự sản xuất yếu tố đông máu không đủ, làm cho máu dễ chảy trong mạch máu và gây ra tình trạng thiếu máu.
    • Rối loạn đông máu: Do yếu tố đông máu giảm, dẫn đến khả năng cầm máu kém. Điều này có thể gây ra các vấn đề về chảy máu không kiểm soát.
    • Tắc nghẽn đường mật: Khối u ảnh hưởng đến các đường mật trong gan, gây tắc nghẽn và ngăn cản dịch mật lưu thông. Kết quả là da và mắt bị vàng (hiện tượng gọi là vàng da, vàng mắt).
    • Suy gan: Khi tế bào ung thư phát triển quá nhanh, chúng tấn công và phá hủy các tế bào gan khỏe mạnh, làm suy giảm chức năng gan.
    • Di căn: Ung thư gan có thể lan truyền qua hệ thống máu và chạy theo các mạch máu đến các cơ quan khác, gây ra sự phát triển của ung thư tại những nơi khác như ung thư trực tràng, ung thư đại tràng và các bệnh ung thư khác.

    8. Phương pháp chẩn đoán

    Quá trình chuẩn đoán ung thư gan bao gồm các phương pháp và xét nghiệm sau:

    • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thực hiện khám cơ thể để tìm kiếm sự có mặt của khối u ở vùng hạ sườn phải và xem xét các dấu hiệu và biến chứng có liên quan. Bệnh nhân cũng sẽ được yêu cầu cung cấp thông tin về tiền sử bệnh và các loại thuốc đang sử dụng.
    • Xét nghiệm chức năng gan: Xét nghiệm sẽ đo nồng độ men gan (AST, ALT), các yếu tố đông máu và nồng độ protein để đánh giá tình trạng chức năng gan.
    • Xét nghiệm chất chỉ điểm khối u AFP: Xét nghiệm này đo nồng độ AFP trong máu. Một nồng độ AFP cao có thể gợi ý sự tồn tại của ung thư gan, mặc dù cũng có thể tăng lên trong trường hợp xơ gan và viêm gan.
    • Siêu âm: Phương pháp siêu âm sẽ đánh giá sơ bộ tình trạng gan và giúp phát hiện các thay đổi về cấu trúc và đường dẫn mật trong gan. Đây là một phương pháp không xâm lấn, chi phí thấp và thực hiện nhanh chóng.
    • CT-scan và MRI: Các phương pháp này tạo ra hình ảnh chi tiết của gan để phát hiện các tổn thương nhỏ hơn trong gan.
    • PET-scan: Chụp PET sử dụng chất phát xạ để tìm kiếm các khu vực trong cơ thể sử dụng nhiều đường bất thường. Điều này giúp xác định xem có phải là ung thư gan hay không.
    • Sinh thiết gan: Đây là một phương pháp thủ thuật xâm lấn, trong đó một kim được chọc vào vùng gan để thu thập mẫu mô bệnh học. Sinh thiết gan chỉ được sử dụng khi các phương pháp chẩn đoán khác không thể xác định chính xác ung thư gan.

    9. Điều trị khối u ác tính ở gan

    Điều trị ung thư gan liên quan đến nhiều phương pháp khác nhau, và lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ lan rộng của tổn thương và tình trạng gan xơ. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến:

    • Phẫu thuật: Phương pháp này thường được sử dụng khi khối u ở giai đoạn sớm và có thể tiến hành cắt bỏ hoặc ghép gan.
    • Ghép gan: Đối với một số trường hợp ung thư gan nặng, ghép gan có thể là phương pháp điều trị hiệu quả.
    • Phá hủy u tại chỗ: Phương pháp này thường được sử dụng để tiêu diệt các khối u bằng cách sử dụng nhiệt độ cao (như RFA) hoặc làm đông lạnh (cryotherapy).
    • Nút hóa chất động mạch gan (TACE): Phương pháp này liên quan đến việc tiêm chất hóa trị trực tiếp vào mạch máu gan để giảm sự phát triển của khối u.
    • Xạ trị và hóa trị: Xạ trị sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt tế bào ung thư, trong khi hóa trị sử dụng các loại thuốc chống ung thư để ngăn chặn sự phát triển của khối u.
    • Điều trị nhắm trúng đích: Phương pháp này đặc hiệu tác động vào các mục tiêu cụ thể trong tế bào ung thư, nhưng không gây tác động nghiêm trọng đến các tế bào khỏe mạnh.

    Theo hệ thống phân loại Barcelona Clinic Liver Cancer (BCLC), bác sĩ sử dụng các đặc điểm của khối u, chức năng gan, tình trạng hoạt động và triệu chứng liên quan để phân loại và đề xuất phương pháp điều trị cho ung thư gan.

    • Giai đoạn rất sớm: Khối u nhỏ hơn 2 cm, không có tăng áp lực trong tĩnh mạch cửa, bilirubin trong giới hạn bình thường. Thường khuyến nghị phẫu thuật.
    • Giai đoạn đầu: Khối u nhỏ hơn 5 cm, chức năng gan thay đổi. Có thể sử dụng ghép gan, phẫu thuật hoặc phương pháp phá hủy u bằng tần số vô tuyến (RFA) cho những người ở giai đoạn đầu.
    • Giai đoạn trung gian: Có thể có khối u lớn hoặc nhiều khối u. Phương pháp điều trị tại chỗ như nút hóa chất động mạch (TACE) thường được đề xuất.
    • Giai đoạn cuối: Khối u đã xâm lấn tĩnh mạch cửa hoặc lan sang các cơ quan khác như hạch bạch huyết, phổi và xương. Ở giai đoạn này, mục tiêu là giảm triệu chứng và kéo dài tuổi thọ cho người bệnh.

    10. Biện pháp phòng bệnh

    Để phòng ngừa bệnh ung thư gan, bạn có thể thực hiện những biện pháp sau:

    • Kiểm tra sức khỏe định kỳ theo khuyến nghị của bác sĩ. Đặc biệt, những người có nguy cơ cao như bị viêm gan B, viêm gan C, xơ gan hoặc người nghiện rượu cần thường xuyên kiểm tra sức khỏe.
    • Tiêm phòng virus viêm gan B và viêm gan C để giảm nguy cơ mắc bệnh. Đây là biện pháp hiệu quả để bảo vệ gan khỏi các loại virus gây viêm gan.
    • Sử dụng các loại thuốc bổ gan đã được chứng minh lâm sàng để hỗ trợ và nâng cao chức năng gan. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
    • Tiệt trùng các vật dụng có khả năng tiếp xúc với máu, như kim tiêm, để ngăn ngừa lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm, bao gồm cả virus viêm gan.
    • Không dùng chung bơm kim tiêm hoặc các đồ dùng cá nhân khác. Điều này giúp tránh lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm qua tiếp xúc với máu người khác.
    • Hạn chế uống rượu và bia, hoặc tốt nhất là không uống chúng. Bỏ hẳn thuốc lá, vì việc hút thuốc lá cũng có thể gây hại cho gan và tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư gan.
    • Áp dụng biện pháp quan hệ tình dục an toàn và không sử dụng ma túy để giảm nguy cơ lây nhiễm các virus gây viêm gan.
    • Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày và ít nhất 5 lần mỗi tuần. Điều này giúp duy trì sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư gan.

     

     Phòng Khám Đa Khoa Quốc Tế Yersin

    (Bản quyền các bài dịch thuộc về các dịch giả và yersinclinic.com. Mọi hành vi đăng lại, trích dẫn phải ghi rõ nguồn yersinclinic.com)

    Tham khảo những bài viết liên quan: 

    1. Giải Đáp Thắc Mắc Về Bệnh Siêu Vi Viêm Gan B

     

    2. Các Loại Thực Phẩm Tốt Cho Gan

    3. Viêm Gan A Và Những Điều Cần Biết

    4. Tầm Soát Ung Thư Gan - Sống Khỏe Không Âu Lo

    5. Gan Nhiễm Mỡ Không Do Rượu Và Ung Thư Gan Nguyên Phát

     

     

    PHÒNG KHÁM ĐA KHOA QUỐC TẾ YERSIN

    • Địa chỉ: Số 10 Trương Định, P. Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
    • Điện thoại: 028 39 33 6688                  Hotline: 0903.800.551
    • Email: info@yersinclinic.vn
    • Website: www.yersinclinic.com

     

    Zalo